Từ "se teindre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhuộm" hoặc "tự nhuộm", thường được sử dụng khi nói về việc thay đổi màu sắc của tóc hoặc các vật khác. Đây là một động từ phản thân, có nghĩa là chủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Teindre: Động từ gốc, có nghĩa là "nhuộm". Ví dụ: "Je teins mon t-shirt en bleu." (Tôi nhuộm chiếc áo phông của mình màu xanh.)
Teinture: Danh từ, nghĩa là "thuốc nhuộm" hoặc "màu nhuộm". Ví dụ: "Cette teinture est très résistante." (Thuốc nhuộm này rất bền.)
Các cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Colorer: Nghĩa là "tô màu" hay "nhuộm màu".
Nuancer: Nghĩa là "pha màu", nhưng thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật hơn.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Se faire teindre: Có nghĩa là "được nhuộm" (bị động). Ví dụ: "Elle s'est fait teindre les cheveux." (Cô ấy đã được nhuộm tóc.)
Se teinturer: Một biến thể ít phổ biến hơn, cũng có nghĩa là nhuộm màu nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn.
Lưu ý:
Khi sử dụng "se teindre", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm và cách chia động từ tùy theo chủ ngữ (như "je me teins", "tu teins", "il/elle se teint" v.v.).